tình trạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tình trạng+ noun
- state, situation, condition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình trạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tình trạng":
thanh trừng tình trạng - Những từ có chứa "tình trạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 566